Việt
không có điều kiện tiên quyết
không có cơ sỏ
chưa từng có
chưa từng thấy.
không có điều kiện
không có cơ sở
chưa tùng có
chưa từng thấy
Đức
voraussetzungslos
voraussetzungslos /(Adj.)/
không có điều kiện; không có cơ sở; chưa tùng có; chưa từng thấy;
voraussetzungslos /a/
không có điều kiện tiên quyết, không có cơ sỏ, chưa từng có, chưa từng thấy.