TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa từng có

chưa từng có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạ thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô song

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có một không hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia tùng nghe thắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa từng thắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có điều kiện tiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa từng thấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chưa từng có

beispielshalber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beispiellos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Soridergericht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hanebüchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voraussetzungslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Nun warf ihm der Vogel ein Kleid herab, das war so prächtig und glänzend, wie es noch keins gehabt hatte, und die Pantoffeln waren ganz golden.

Chim liền thả xuống một bộ quần áo đẹp chưa từng có và một đôi hài toàn bằng vàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Ereignis ist bei spiellos in der Geschichte

sự kiện này là hiện tượng chưa từng có trong lịch sử.

eine Frechheit sonder gleichen

một sự láo xược chưa từng có.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hanebüchen /a/

chia tùng nghe thắy, chưa từng có, chưa từng thắy, khó tin; hanebüchen er Unsinn hoàn toàn nhảm nhí, hoàn toàn vó vẩn.

voraussetzungslos /a/

không có điều kiện tiên quyết, không có cơ sỏ, chưa từng có, chưa từng thấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beispielshalber,beispiellos /(Adj)/

chưa từng có; phi thường; lạ thường; độc nhất (unvergleich lich, einzigartig);

sự kiện này là hiện tượng chưa từng có trong lịch sử. : dieses Ereignis ist bei spiellos in der Geschichte

Soridergericht /das/

(chỉ được đặt sau danh từ) chưa từng có; vô song; có một không hai; tuyệt vời (ohnegleichen);

một sự láo xược chưa từng có. : eine Frechheit sonder gleichen