beispielshalber,beispiellos /(Adj)/
chưa từng có;
phi thường;
lạ thường;
độc nhất (unvergleich lich, einzigartig);
sự kiện này là hiện tượng chưa từng có trong lịch sử. : dieses Ereignis ist bei spiellos in der Geschichte
Soridergericht /das/
(chỉ được đặt sau danh từ) chưa từng có;
vô song;
có một không hai;
tuyệt vời (ohnegleichen);
một sự láo xược chưa từng có. : eine Frechheit sonder gleichen