TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa từng thắy

chia tùng nghe thắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa từng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa từng thắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chưa từng thắy

hanebüchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hanebüchen /a/

chia tùng nghe thắy, chưa từng có, chưa từng thắy, khó tin; hanebüchen er Unsinn hoàn toàn nhảm nhí, hoàn toàn vó vẩn.