unglaublich /(unglaublich) a/
(unglaublich) khó tin, không thể có được.
unwahrscheinlich /a/
khó tin, không gióng sự thật.
Unwahrscheinlichkeit /f =, -en/
sự, tính] khó tin, không giống sự thật.
unglaubhaft /a/
khó tin, không thể có dược, không đáng tin, đáng ngỏ.
hanebüchen /a/
chia tùng nghe thắy, chưa từng có, chưa từng thắy, khó tin; hanebüchen er Unsinn hoàn toàn nhảm nhí, hoàn toàn vó vẩn.