Việt
chia tùng nghe thắy
chưa từng có
chưa từng thắy
khó tin
Đức
hanebüchen
hanebüchen /a/
chia tùng nghe thắy, chưa từng có, chưa từng thắy, khó tin; hanebüchen er Unsinn hoàn toàn nhảm nhí, hoàn toàn vó vẩn.