unwahrscheinlich /(Adj.)/
không chắc chắn;
không chắc có thực;
không chắc sẽ xảy ra;
unwahrscheinlich /(Adj.)/
khó tin;
không giống như thật;
unwahrscheinlich /(Adj.)/
(ugs ) rất lớn;
rất nhiều;
da hast du unwahrscheinliches Glück gehabt : anh đã gặp đại hồng phúc rồi.
unwahrscheinlich /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng (sehr, äußerst);
unwahrscheinlich dick sein : béo quá đỗi.