Việt
chưa từng thấy
khó tin
trơ tráo
trắng trợn
mặt dạn mày dày
chia tùng nghe thắy
chưa từng có
chưa từng thắy
Đức
hanebuchen
hanebüchen
hanebüchen /a/
chia tùng nghe thắy, chưa từng có, chưa từng thắy, khó tin; hanebüchen er Unsinn hoàn toàn nhảm nhí, hoàn toàn vó vẩn.
hanebuchen /[’ha:noby:ẹon] (Adj.) (geh., veraltend)/
chưa từng thấy; khó tin; trơ tráo; trắng trợn; mặt dạn mày dày (un glaublich, unverschämt);