TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể có được

không thể có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

öglich a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể thực hiện được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể chịu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chịu nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể làm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể xảy ra được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dễ dàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không thể có được

unglaubhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmöglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

impossibel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n unmöglich machen

vu không, vu oan, vu cáo, vu oan giá họa; nói diêu, làm mất tín nhiệm, làm mắt uy tín;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unmöglich /(unm/

(unmöglich) 1. không thể thực hiện được, không thể được, không thể có được; 2. không thể chịu được, không chịu nổi; j-n unmöglich machen vu không, vu oan, vu cáo, vu oan giá họa; nói diêu, làm mất tín nhiệm, làm mắt uy tín;

impossibel /a/

1. không thể làm được; 2. không thể có được, không thể xảy ra được; 3. không thích hợp, không tiện, không dễ dàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unglaubhaft /(Adj.; -er, -este)/

khó tin; không thể có được; đáng ngờ;