TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unmöglich

öglich a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể thực hiện được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể có được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể chịu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chịu nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

unmöglich

impossible

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

unmöglich

unmöglich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

unmöglich

impossible

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyện cổ tích nhà Grimm

nur von meiner verstorbenen Frau ist noch ein kleines verbuttetes Aschenputtel da: das kann unmöglich die Braut sein.

Người vợ cả của tôi khi qua đời có để lại một đứa con gái người xanh xao, nhem nhuốc. Thứ nó thì chả làm cô dâu được.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies ist bei großen Lastströmen praktisch unmöglich.

Cách này trên thực tế không thực hiện được với dòng điện tải lớn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das kann unmöglich stimmen.

Không thể nào như thế được.Các thí nghiệm điện từ cho ta thấy những gì cơ bản hơn nhiều."

Nicht, daß die anderen unmöglich wären. Sie könnten in anderen Welten gelten.

Biết đâu chúng lại chẳng tồn tại trong những thế giới khác.

Denn ein Leben in der Vergangenheit kann unmöglich an der Gegenwart teilhaben.

Bởi một cuộc sống trong quá khứ không thể có phần trong hiện tại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n unmöglich machen

vu không, vu oan, vu cáo, vu oan giá họa; nói diêu, làm mất tín nhiệm, làm mắt uy tín;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

unmöglich

impossible

unmöglich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unmöglich /(unm/

(unmöglich) 1. không thể thực hiện được, không thể được, không thể có được; 2. không thể chịu được, không chịu nổi; j-n unmöglich machen vu không, vu oan, vu cáo, vu oan giá họa; nói diêu, làm mất tín nhiệm, làm mắt uy tín;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unmöglich

impossible