TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể được

không thể được

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể chấp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không thể thực hiện được

öglich a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể thực hiện được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể có được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể chịu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chịu nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không thể được

impossible

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

không thể được

unmglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verboten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgeschlossen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không thể thực hiện được

unmöglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch die hohe Industriedichte und die intensive landwirtschaftliche Produktion hat sich die Grundwasserqualität in den letzten Jahrzehnten stellenweise so verschlechtert, dass die Grenzwerte der Trinkwasserverordnung nicht mehr ohne Trinkwasseraufbereitung eingehalten werden können.

Do mật độ công nghiệp cao và phương thức sản xuất thâm canh trong nông nghiệp nên vào các thập kỷ sau này, chất lượng nước nguồn ở nhiều nơi trở nên xấu đến nỗi các trị số giới hạn của Quy định về nước uống không thể được tuân theo nữa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Während Pressteile und Strangpressprofile zum Teil durch Rückverformen repariert werden können, ist dies bei Druckgussteilen nicht möglich.

Trong khi những chi tiết được chế tạo bằng phương pháp dập định hình và ép đùn có thể được sửa chữa một phần bằng phương pháp tái định hình thì phương pháp này không thể được sử dụng cho các chi tiết được chế tạo bằng đúc áp lực.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In vielen Fällen kann eine Kraft F ihre Wirkung nicht entsprechend ihrer Wirkungslinie entfalten, sie teilt sich dann in einzelne Kraftkomponenten auf, die die selbe Wirkung wie F besitzen (Bild 3).

Trong nhiều trường hợp, lực F không thể được biểu diễn tương ứng với đường tác động của nó mà được chia thành các lực thành phần riêng rẽ. Tác dụng của chúng giống với lực F (Hình 3).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n unmöglich machen

vu không, vu oan, vu cáo, vu oan giá họa; nói diêu, làm mất tín nhiệm, làm mắt uy tín;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehr ist unmöglich zu erreichen

không thể vượt hơn được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unmöglich /(unm/

(unmöglich) 1. không thể thực hiện được, không thể được, không thể có được; 2. không thể chịu được, không chịu nổi; j-n unmöglich machen vu không, vu oan, vu cáo, vu oan giá họa; nói diêu, làm mất tín nhiệm, làm mắt uy tín;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmglich /(Adv.) (ugs.)/

không thể được;

không thể vượt hơn được. : mehr ist unmöglich zu erreichen

verboten /(Adj.) (ugs.)/

bị cấm; không thể được; không thể chấp nhận;

Ausgeschlossen /(Adj.)/

không thể được; không thể tưởng tượng; không thể có (unmöglich, undenkbar);

Từ điển toán học Anh-Việt

impossible

không thể được