Việt
không thể được
bị cấm
không thể chấp nhận
không thể tưởng tượng
không thể có
öglich a
không thể thực hiện được
không thể có được
không thể chịu được
không chịu nổi
Anh
impossible
Đức
unmglich
verboten
Ausgeschlossen
unmöglich
Durch die hohe Industriedichte und die intensive landwirtschaftliche Produktion hat sich die Grundwasserqualität in den letzten Jahrzehnten stellenweise so verschlechtert, dass die Grenzwerte der Trinkwasserverordnung nicht mehr ohne Trinkwasseraufbereitung eingehalten werden können.
Do mật độ công nghiệp cao và phương thức sản xuất thâm canh trong nông nghiệp nên vào các thập kỷ sau này, chất lượng nước nguồn ở nhiều nơi trở nên xấu đến nỗi các trị số giới hạn của Quy định về nước uống không thể được tuân theo nữa.
Während Pressteile und Strangpressprofile zum Teil durch Rückverformen repariert werden können, ist dies bei Druckgussteilen nicht möglich.
Trong khi những chi tiết được chế tạo bằng phương pháp dập định hình và ép đùn có thể được sửa chữa một phần bằng phương pháp tái định hình thì phương pháp này không thể được sử dụng cho các chi tiết được chế tạo bằng đúc áp lực.
In vielen Fällen kann eine Kraft F ihre Wirkung nicht entsprechend ihrer Wirkungslinie entfalten, sie teilt sich dann in einzelne Kraftkomponenten auf, die die selbe Wirkung wie F besitzen (Bild 3).
Trong nhiều trường hợp, lực F không thể được biểu diễn tương ứng với đường tác động của nó mà được chia thành các lực thành phần riêng rẽ. Tác dụng của chúng giống với lực F (Hình 3).
j-n unmöglich machen
vu không, vu oan, vu cáo, vu oan giá họa; nói diêu, làm mất tín nhiệm, làm mắt uy tín;
mehr ist unmöglich zu erreichen
không thể vượt hơn được.
unmöglich /(unm/
(unmöglich) 1. không thể thực hiện được, không thể được, không thể có được; 2. không thể chịu được, không chịu nổi; j-n unmöglich machen vu không, vu oan, vu cáo, vu oan giá họa; nói diêu, làm mất tín nhiệm, làm mắt uy tín;
unmglich /(Adv.) (ugs.)/
không thể được;
không thể vượt hơn được. : mehr ist unmöglich zu erreichen
verboten /(Adj.) (ugs.)/
bị cấm; không thể được; không thể chấp nhận;
Ausgeschlossen /(Adj.)/
không thể được; không thể tưởng tượng; không thể có (unmöglich, undenkbar);