Việt
öglich a
không thể thực hiện được
không thể được
không thể có được
không thể chịu được
không chịu nổi
Đức
unmöglich
j-n unmöglich machen
vu không, vu oan, vu cáo, vu oan giá họa; nói diêu, làm mất tín nhiệm, làm mắt uy tín;
unmöglich /(unm/
(unmöglich) 1. không thể thực hiện được, không thể được, không thể có được; 2. không thể chịu được, không chịu nổi; j-n unmöglich machen vu không, vu oan, vu cáo, vu oan giá họa; nói diêu, làm mất tín nhiệm, làm mắt uy tín;