TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể có

không thể được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không thể có

Ausgeschlossen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Denn ein Leben in der Vergangenheit kann unmöglich an der Gegenwart teilhaben.

Bởi một cuộc sống trong quá khứ không thể có phần trong hiện tại.

Spielraum würde auf eine Unsicherheit hindeuten, Unsicherheit gibt es nicht.

Vì kẽ hở đồng nghĩa với chao đảo. Không thể có chuyện chao đảo được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For a life in the past cannot be shared with the present.

Bởi một cuộc sống trong quá khứ không thể có phần trong hiện tại.

To float would indicate a slight uncertainty, while there is no uncertainty.

Vì kẽ hở đồng nghĩa với chao đảo. Không thể có chuyện chao đảo được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Negative Drücke sind nicht möglich.

Không thể có áp suất âm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgeschlossen /(Adj.)/

không thể được; không thể tưởng tượng; không thể có (unmöglich, undenkbar);