Việt
căn chỉnh
p hân từ II của động từ ausschließen
không thể được
không thể tưởng tượng
không thể có
Anh
excluded
justified
Đức
ausgeschlossen
p hân từ II (Partizip Perfekt) của động từ ausschließen;
Ausgeschlossen /(Adj.)/
không thể được; không thể tưởng tượng; không thể có (unmöglich, undenkbar);
ausgeschlossen /adj/IN/
[EN] justified (được)
[VI] (được) căn chỉnh