TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgeschlossen

căn chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

p hân từ II của động từ ausschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausgeschlossen

excluded

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

justified

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausgeschlossen

ausgeschlossen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Glanzprüfung ausgeschlossen (spex)

:: loại trừ kiểm tra độ bóng (spex)

Hohe Extrusionsgeschwindigkeiten sind somit ausgeschlossen.

Như vậy phải tránh triệt để tốc độ đùn cao.

Da sie zum Ausdampfen aus dem Kunststoff neigen, muss der Einsatz im Lebensmittelbereich ausgeschlossen werden.

Do chúng có khuynh hướng bốc hơi thoát ra khỏi chất dẻo nên bị cấm sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm.

Es ist nicht ausgeschlossen, dass die Verbesserung einer Eigenschaft zu einer Verschlechterung einer anderen Eigenschaft führt.

Tuy nhiên không loại trừ trường hợp cải thiện đặc tính này sẽ khiến cho đặc tính khác trở nên xấu đi.

Zur Gewährleistung einer konstanten Messkraft von 5 N dient die Rutschkupplung. Kippfehler sind bei sachgemäßer Bedienung ausgeschlossen.

Khớp ly hợp trượt được sử dụng để đảm bảo một lực đo không đổi 5 N. Khi sử dụng đúng cách, có thể tránh hoàn toàn lỗi đo nghiêng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgeschlossen

p hân từ II (Partizip Perfekt) của động từ ausschließen;

Ausgeschlossen /(Adj.)/

không thể được; không thể tưởng tượng; không thể có (unmöglich, undenkbar);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgeschlossen /adj/IN/

[EN] justified (được)

[VI] (được) căn chỉnh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausgeschlossen

excluded