TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căn chỉnh

căn chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

căn chỉnh

 alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adapt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

justified

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

justify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calibration

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Đức

căn chỉnh

angleichen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ausgeschlossen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

am Rand bündig ausrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausschließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

căn chỉnh

aligner

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

calibration

căn chỉnh

Là quá trình chọn các giá trị thuộc tính và các thông số tính toán, sao cho một mô hình biểu diễn chính xác một tình huống thực tế. Ví dụ, trong tìm đường dẫn và định vị, căn chỉnh thường có nghĩa là đánh giá và tính toán các giá trị xấp xỉ được nhập vào trường tin trở kháng và yêu cầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgeschlossen /adj/IN/

[EN] justified (được)

[VI] (được) căn chỉnh

am Rand bündig ausrichten /vt/M_TÍNH/

[EN] justify

[VI] căn chỉnh

ausschließen /vt/IN/

[EN] justify

[VI] căn chỉnh

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

căn chỉnh

[DE] angleichen

[EN] adapt

[FR] aligner

[VI] căn chỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alignment /toán & tin/

căn chỉnh

Trong điện toán cá nhân, đây là sự định vị chính xác của đầu từ đọc/ghi trên rãnh mà nó phải đọc và ghi.