TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

impossible

không thể được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Bất khả.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

impossible

impossible

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

impossible

unmöglich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is impossible to sell living quarters elsewhere.

Nhà xây nơi nào khác không bán cho ai được.

Not that the others are impossible. The others might exist in other worlds.

Không phải những tưởng tượng khác là bất khả. Biết đâu chúng lại chẳng tồn tai trong những thế giới khác.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Impossible

Bất khả.

Từ điển toán học Anh-Việt

impossible

không thể được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unmöglich

impossible