TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể chấp nhận

bị cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể chấp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể dung nạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không thể chấp nhận

verboten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unzulässig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mit der Verordnung über das Inverkehrbringen von Pflanzenschutzmitteln vom Jahr 2009 soll zudem sichergestellt werden, dass die zugelassenen Stoffe keine schädlichen Auswirkungen auf die Gesundheit von Mensch und Tier oder keine unannehmbaren Auswirkungen auf die Umwelt haben.

Ngoài ra, theo Quy định về việc lưu hành thuốc bảo vệ thực vật ban hành năm 2009 những chất được phép lưu hành không có những tác động gây hại cho sức khỏe của người và thú hay những tác động không thể chấp nhận đến môi trường.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unzumutbares, z.B. beleidigendes Verhalten des Kunden sollte von allen Mitarbeitern freundlich aber bestimmt zurückgewiesen werden.

Đối với thái độ không thể chấp nhận được của khách hàng, thí dụ như lăng mạ, các nhân viên nên phản đối một cách rõ ràng nhưng lịch sự.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Menschenlebens exakt ausmaß. Es war zauberhaft, es war unerträglich, es war wider die Natur.

Nó như có phép, không thể chấp nhận được vì phản tự nhiên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It was magical, it was unbearable, it was outside natural law.

Nó như có phép, không thể chấp nhận được vì phản tự nhiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verboten /(Adj.) (ugs.)/

bị cấm; không thể được; không thể chấp nhận;

unzulässig /(Adj.)/

không thể chấp nhận; không thể dung nạp; không cho phép;