TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unzulässig

không thể chấp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể dung nạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unzulässig

illegal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

unzulässig

unzulässig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies hat zur Folge, dass bei hohen Motordrehzahlen und großen Abgasmengen entweder der Ladedruck des Turboladers unzulässig hoch wird oder der Lader in unzulässig hohen Drehzahlbereichen betrieben wird.

Điều này dẫn đến kết quả là tốc độ quay động cơ cao với lượng khí thải lớn, hoặc áp suất nén của turbo tăng áp vượt quá giới hạn cho phép hoặc turbo tăng áp thúc đẩy một tốc độ quay vượt quá giới hạn cho phép.

Schutzmaßnahmen gegen indirektes Berühren verhindern, dass an Geräteteilen unzulässig große Fehlerspannungen auftreten können.

Các biện pháp bảo vệ chống chạm điện gián tiếp ngăn chặn để ở những bộ phận của thiết bị điện không được phép phát sinh những điện áp rò điện lớn do hư hỏng.

Dadurch wird ein unzulässig starkes Hochdrehen und damit ein Zerstören des Ankers verhindert.

Qua đó, tránh được trường hợp rotor bị quay theo quá nhanh dẫn đến hư hỏng.

Es hat die Aufgabe Leitungen, Bauelemente und Druckbehälter, z.B. bei Druckluftbremsanlagen, vor unzulässig hohem Druck zu schützen.

Có nhiệm vụ bảo vệ, ngăn áp suất quá cao trong đường ống, các thiết bị và bình chứa (thí dụ như trong hệ thống phanh dẫn động khí nén).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei überhitztem Dampf, wenn längere Zeit kein Kondensatanfall und Arbeitsgeräusche unzulässig.

Trường hợp hơi quá nhiệt, khi chất ngưng tụ không có trong thời gian dài và không cho phép gây tiếng ồn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unzulässig /(Adj.)/

không thể chấp nhận; không thể dung nạp; không cho phép;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unzulässig

illegal