Việt
không thể làm được
không thể có được
không thể xảy ra được
không thích hợp
không tiện
không dễ dàng.
Đức
impossibel
Es kann sich keine weitere Vernetzungausbilden.
Sựkết mạng tiếp theo sẽ không thể xảy ra được nữa.
Übersetzungsverhältinisse > 6 sind aufgrundder ungünstigt werdenden Zahnformen nichtmöglich.
Tỷ số truyền động > 6 không thể xảy ra được vì lý do các dạng răng sẽ trở nên không thuậnlợi.
impossibel /a/
1. không thể làm được; 2. không thể có được, không thể xảy ra được; 3. không thích hợp, không tiện, không dễ dàng.