TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể làm được

không thể làm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể có được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể xảy ra được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dễ dàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không thể làm được

esnichtübersichkriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

impossibel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Aber er kann nicht handeln.

Còn hắn lại không thể làm được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But he cannot act.

Còn hắn lại không thể làm được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

impossibel /a/

1. không thể làm được; 2. không thể có được, không thể xảy ra được; 3. không thích hợp, không tiện, không dễ dàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

esnichtübersichkriegen /(ugs.)/

không thể làm được (điều gì);