TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khó có

khó tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khó có

fabulös

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie lassen sich schwerer rückverformen und haben ein stärkeres Rückfederverhalten.

Các chi tiết thân vỏ xe được chế tạo từ vật liệu thép tấm độ bền cao khó có thể tái định hình hơn và có tính năng đàn hồi trở lại mạnh hơn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ohne Mikroorganismen war und ist das Leben auf der Erde nicht denkbar.

Không có vi sinh vật thì cuộc sống trên trái đất trong quá khứ cũng như hiện tại khó có thể tưởng tượng được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese können sich weniger gut zusammenlagern.

Những mạch này khó có thể xếp lên nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fabulös /(Adj.; -er, -este) (ugs.)/

khó tin; khó có (unwahrscheinlich);