mirabiledictu /[lat.] (bildungsspr.)/
không thể tin được;
fantastisch /(auch:) phantastisch (Adj.)/
(ugs ) không thể tin được;
chiếc máy bay đạt đến độ cao không thể tưởng tượng nỗi. : das Flugzeug erreicht eine fantastische Höhe
legendär /[legen'derr] (Adj.)/
hoang đường;
không thể tin được;
doll /[dol] (Adj.) (ugs.)/
lạ thường;
không thể tin được (ungewöhnlich, unglaublich);
điều lạ thường nhất trong câu chuyện lă... : das Dollste an der Geschichte ist...
unglaublich /(Adj.)/
khó tin;
không thể tin được;
toll /[toi] (Adj.)/
lạ thường;
không thể tin được (ungewöhnlich, unglaublich);
bodenlos /(Adj.)/
(ugs ) không thể tin được;
phi lý;
lạ kỳ (unglaublich, unerhört);