TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể tin được

không thể tin được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lạ thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khó tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoang đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạ kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bất khả tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể tưởng tượng được

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

không thể tin được

incredible

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

không thể tin được

mirabiledictu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fantastisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

legendär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unglaublich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bodenlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Flugzeug erreicht eine fantastische Höhe

chiếc máy bay đạt đến độ cao không thể tưởng tượng nỗi.

das Dollste an der Geschichte ist...

điều lạ thường nhất trong câu chuyện lă...

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

incredible

Bất khả tín, không thể tin được, lạ thường, khó tin, không thể tưởng tượng được

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mirabiledictu /[lat.] (bildungsspr.)/

không thể tin được;

fantastisch /(auch:) phantastisch (Adj.)/

(ugs ) không thể tin được;

chiếc máy bay đạt đến độ cao không thể tưởng tượng nỗi. : das Flugzeug erreicht eine fantastische Höhe

legendär /[legen'derr] (Adj.)/

hoang đường; không thể tin được;

doll /[dol] (Adj.) (ugs.)/

lạ thường; không thể tin được (ungewöhnlich, unglaublich);

điều lạ thường nhất trong câu chuyện lă... : das Dollste an der Geschichte ist...

toll /[toi] (Adj.)/

lạ thường; không thể tin được (ungewöhnlich, unglaublich);

unglaublich /(Adj.)/

khó tin; không thể tin được;

bodenlos /(Adj.)/

(ugs ) không thể tin được; phi lý; lạ kỳ (unglaublich, unerhört);