TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bodenlos

không đáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ranh giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kích thưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng thẳng cánh cò bay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu thẳm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể tin được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạ kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bodenlos

bodenlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bodenlos /(Adj.)/

không đáy; rất sâu; sâu thẳm (abgrundtief);

bodenlos /(Adj.)/

(ugs ) không thể tin được; phi lý; lạ kỳ (unglaublich, unerhört);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bodenlos /I a/

1. không đáy; bodenlos er Weg đường xâu, đường khấp khám; 2. không ranh giói, không kích thưóc, mênh mang, rộng thẳng cánh cò bay.