Việt
không đáy
không ranh giói
không kích thưóc
mênh mang
rộng thẳng cánh cò bay.
rất sâu
sâu thẳm
không thể tin được
phi lý
lạ kỳ
Đức
bodenlos
bodenlos /(Adj.)/
không đáy; rất sâu; sâu thẳm (abgrundtief);
(ugs ) không thể tin được; phi lý; lạ kỳ (unglaublich, unerhört);
bodenlos /I a/
1. không đáy; bodenlos er Weg đường xâu, đường khấp khám; 2. không ranh giói, không kích thưóc, mênh mang, rộng thẳng cánh cò bay.