Việt
không đáy
không ranh giói
không kích thưóc
mênh mang
rộng thẳng cánh cò bay.
Đức
bodenlos
bodenlos /I a/
1. không đáy; bodenlos er Weg đường xâu, đường khấp khám; 2. không ranh giói, không kích thưóc, mênh mang, rộng thẳng cánh cò bay.