bodenlos /I a/
1. không đáy; bodenlos er Weg đường xâu, đường khấp khám; 2. không ranh giói, không kích thưóc, mênh mang, rộng thẳng cánh cò bay.
grundlos /a/
1. không đáy; 2. [xe cộ] không qua được, khó đi, khó qua; 3. không có cơ sỏ, không căn củ; grundlos ẹ Behauptung lời khẳng định không căn cứ.