Việt
rất sâu
không đáy
sâu thẳm
Anh
bottomless
Đức
klaftertief
bodenlos
klaftertief /(Adj.)/
rất sâu;
bodenlos /(Adj.)/
không đáy; rất sâu; sâu thẳm (abgrundtief);
bottomless /cơ khí & công trình/
rất sâu (biển)