Việt
khó qua
không đi qua được
không đáy
không qua được
khó đi
không có cơ sỏ
không căn củ
Đức
unwegsam
grundlos
grundlos /a/
1. không đáy; 2. [xe cộ] không qua được, khó đi, khó qua; 3. không có cơ sỏ, không căn củ; grundlos ẹ Behauptung lời khẳng định không căn cứ.
unwegsam /(Adj.)/
(khu rừng, con đường v v ) không đi qua được; khó qua;