Việt
không đi qua được
khó qua.
khó qua
Anh
impracticable
Đức
unwegsam
ungangbar
Pháp
impraticable
ungangbar,unwegsam /ENG-MECHANICAL/
[DE] ungangbar; unwegsam
[EN] impracticable
[FR] impraticable
unwegsam /(Adj.)/
(khu rừng, con đường v v ) không đi qua được; khó qua;
unwegsam /(unwegsam) a/
(unwegsam) không đi qua được, khó qua.