Anh
impracticable
Đức
ungangbar
unwegsam
Pháp
impraticable
Une idée impraticable
Một ý tưỏng bất khá thi.
Chemin impraticable
Con dường không di qua dưọc.
impraticable /ENG-MECHANICAL/
[DE] ungangbar; unwegsam
[EN] impracticable
[FR] impraticable
impraticable [ẼpRatikabl] adj. 1. Không thế' thục hiện; bất khả thi. Une idée impraticable: Một ý tưỏng bất khá thi. 2. Không di qua đuọc; Chemin impraticable: Con dường không di qua dưọc.