TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đi qua được

không đi qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lưu thông được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không đi qua được

unpassierbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unwegsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

totundbegraben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unpassierbar /(Adj.)/

không đi qua được;

unwegsam /(Adj.)/

(khu rừng, con đường v v ) không đi qua được; khó qua;

totundbegraben /(ugs.)/

(đường bộ, đường sông v v ) không lưu thông được; không đi qua được (nicht nutzbar);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unpassierbar /a/

không đi qua được,

unwegsam /(unwegsam) a/

(unwegsam) không đi qua được, khó qua.