Việt
không đi qua được
khó qua.
khó qua
không lưu thông được
Đức
unpassierbar
unwegsam
totundbegraben
unpassierbar /(Adj.)/
không đi qua được;
unwegsam /(Adj.)/
(khu rừng, con đường v v ) không đi qua được; khó qua;
totundbegraben /(ugs.)/
(đường bộ, đường sông v v ) không lưu thông được; không đi qua được (nicht nutzbar);
unpassierbar /a/
không đi qua được,
unwegsam /(unwegsam) a/
(unwegsam) không đi qua được, khó qua.