TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

totundbegraben

đã quên lãng từ lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô héo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn thịnh hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sinh sân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết hiệu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn dùng nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đờ đẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sinh khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sinh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không diễn cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chuyển động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lưu thông được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đi qua được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

totundbegraben

totundbegraben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein toter Baum

một cái cây khô.

tote Augen haben

có đôi mắt mù.

das Tote Meer

biển Chết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

totundbegraben /(ugs.)/

đã quên lãng từ lâu;

totundbegraben /(ugs.)/

chết; khô héo; không còn tồn tại; không còn thịnh hành; không còn sử dụng (abgestorben);

ein toter Baum : một cái cây khô.

totundbegraben /(ugs.)/

không sinh sân; hết hiệu lực; không còn dùng nữa (anorganisch);

totundbegraben /(ugs.)/

đờ đẫn; không sinh khí; không sinh động; không diễn cảm;

tote Augen haben : có đôi mắt mù.

totundbegraben /(ugs.)/

không chuyển động; không hoạt động; không vận động (leb-, bewegungslos);

das Tote Meer : biển Chết.

totundbegraben /(ugs.)/

(đường bộ, đường sông v v ) không lưu thông được; không đi qua được (nicht nutzbar);