totundbegraben /(ugs.)/
đã quên lãng từ lâu;
totundbegraben /(ugs.)/
chết;
khô héo;
không còn tồn tại;
không còn thịnh hành;
không còn sử dụng (abgestorben);
ein toter Baum : một cái cây khô.
totundbegraben /(ugs.)/
không sinh sân;
hết hiệu lực;
không còn dùng nữa (anorganisch);
totundbegraben /(ugs.)/
đờ đẫn;
không sinh khí;
không sinh động;
không diễn cảm;
tote Augen haben : có đôi mắt mù.
totundbegraben /(ugs.)/
không chuyển động;
không hoạt động;
không vận động (leb-, bewegungslos);
das Tote Meer : biển Chết.
totundbegraben /(ugs.)/
(đường bộ, đường sông v v ) không lưu thông được;
không đi qua được (nicht nutzbar);