TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không chuyển động

không chuyển động

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đình trệ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

không nhúc nhích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không động đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không chuyển động

Stagnant

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

không chuyển động

Stilistik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

totundbegraben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

still liegen

nằm yên.

das Tote Meer

biển Chết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stilistik /Still [ftil] (Adj.)/

không chuyển động; không nhúc nhích; không động đậy (reglos);

nằm yên. : still liegen

totundbegraben /(ugs.)/

không chuyển động; không hoạt động; không vận động (leb-, bewegungslos);

biển Chết. : das Tote Meer

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Stagnant

đình trệ, không chuyển động