Việt
bất động
ỳ
trơ trơ
không vận động
không chuyển động
không hoạt động
Đức
bewegungslos
totundbegraben
das Tote Meer
biển Chết.
bewegungslos /(Adj.)/
bất động; ỳ; trơ trơ; không vận động (regungslos);
totundbegraben /(ugs.)/
không chuyển động; không hoạt động; không vận động (leb-, bewegungslos);
biển Chết. : das Tote Meer