Việt
trơ trơ
bất động
ỳ
không vận động
không nhạy cảm
thờ ơ
vô tình
dửng dưng
Đức
bewegungslos
gefühllos
der Kunst gefühllos gegenüber stehen
thờ ơ đối với nghệ thuật.
bewegungslos /(Adj.)/
bất động; ỳ; trơ trơ; không vận động (regungslos);
gefühllos /(Adj.; -er, -este)/
không nhạy cảm; thờ ơ; vô tình; trơ trơ; dửng dưng;
thờ ơ đối với nghệ thuật. : der Kunst gefühllos gegenüber stehen
X. trơ.