Massenträgheit /f =/
sự] trợ, quán tính, ỳ, thụ động; -
inert /a/
ỳ, thụ động, trơ, lãnh đạm, hd hững, dửng dựng, uể oải.
uiaktiv /(ina/
(inaktiv) 1. không hoạt động, thiéu hoạt động, ỳ, trơ, thd ơ, lãnh đạm, dửng dưng, hũng hô; 2. [đã] từ chúc, về hưu, về vườn; (quân sự) dự trũ, hậu bị, dự bị.