TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inaktiv

không hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụ động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thờ ơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dửng dưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoạt tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiềm ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bộc phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có triệu chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

inaktiv

inactive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

idle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

optically inactive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

inaktiv

inaktiv

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

untätig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indifferent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reaktionslos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reaktionstraege

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

inaktiv

inactif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chimiquement inactif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inerte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ist Schritt 23 aktiv, wird Teil-GRAFCET 9 in seiner aktuellen Situation so lange eingefrohren, bis Schritt 23 wieder verlassen wird (inaktiv ist).

Khi bước 23 hoạt động thì phần GRAFCET 9 ngưng hoạt động (đóng băng) trong tình huống hiện thời, cho đến khi hệ thống rời khỏi bước 23 (trở nên thụ động).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Solange die Erbsubstanz in der Form von Chromosomen vorliegt, sind die Gene inaktiv.

Trong khi vật chất di truyền ở dạng nhiễm sắc thể thì các gen không hoạt động.

War die Ligation erfolgreich und das eingefügte fremde DNA-Fragment ist in die MCS des Vektors integriert, dann wird das lacZ-Gen durch das eingefügte DNA-Fragment unterbrochen und die entstehende b- GAL ist inaktiv, sodass X-GAL nicht gespalten werden kann und die Bakterien farblos bzw. weiß bleiben.

Trái lại nếu quá trình nối kết thành công và DNA lạ được nối kết vào MCS thì gen lacZ bị gián đoạn bởi DNA lạ và kết quả là ß-GAL không thể hoạt động, do đó X-GAL không bị phân hủy và vi khuẩn sẽ không cho màu hoặc giữ nguyên màu trắng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der vor hergehende Schritt wird dann zurückgesetzt (inaktiv).

Bước hoạt động trước đó đã được thiết lập lại (reset - trở lại trạng thái ban đầu, không hiệu lực).

Die einzelnen Arbeitsschritte werden nacheinander aktiviert und der nachfolgende Arbeitsschritt setzt den vorausgehenden Arbeitsschritt inaktiv.

Các bước hoạt động riêng lẻ sẽ lần lượt được kích hoạt và bước hoạt động sau sẽ làm bước hoạt động trước mất hiệu lực.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inaktiv,untätig /INDUSTRY-CHEM/

[DE] inaktiv; untätig

[EN] inactive; optically inactive

[FR] inactif

inaktiv,indifferent,inert,reaktionslos,reaktionstraege /INDUSTRY-CHEM/

[DE] inaktiv; indifferent; inert; reaktionslos; reaktionstraege

[EN] inert

[FR] chimiquement inactif; inerte

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inaktiv /(Adj.)/

thụ động; không tích cực; ỳ; thờ ơ; lãnh đạm; dửng dưng;

inaktiv /(Adj.)/

không hoạt động; không tham gia;

inaktiv /(Adj.)/

(Chemie, Med ) không hoạt tính; không có tác dụng;

inaktiv /(Adj.)/

(Med ) tiềm ẩn; không bộc phát; không có triệu chứng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inaktiv /adj/HOÁ, M_TÍNH/

[EN] inactive

[VI] không hoạt động

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

inaktiv

idle