Việt
tiềm ẩn
không bộc phát
không có triệu chứng
Đức
inaktiv
Sie sind Fehler, die nur unter bestimmten Betriebsbedingungen auftreten, im Tester nicht oder falsch angezeigt werden, oder sich nicht über ein eindeutiges Symptom identifizieren lassen.
Những lỗi này chỉ xảy ra trong những điều kiện vận hành nhất định và ở máy kiểm tra thì không xuất hiện hay được hiển thị sai, hay không có triệu chứng rõ ràng.
inaktiv /(Adj.)/
(Med ) tiềm ẩn; không bộc phát; không có triệu chứng;