TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có triệu chứng

tiềm ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bộc phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có triệu chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không có triệu chứng

inaktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind Fehler, die nur unter bestimmten Betriebsbedingungen auftreten, im Tester nicht oder falsch angezeigt werden, oder sich nicht über ein eindeutiges Symptom identifizieren lassen.

Những lỗi này chỉ xảy ra trong những điều kiện vận hành nhất định và ở máy kiểm tra thì không xuất hiện hay được hiển thị sai, hay không có triệu chứng rõ ràng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inaktiv /(Adj.)/

(Med ) tiềm ẩn; không bộc phát; không có triệu chứng;