TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không hoạt tính

không hoạt tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không hoạt động

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trơ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không có tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất hoạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

không hoạt tính

inactive

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không hoạt tính

inaktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inactive

bất hoạt, không hoạt động, không hoạt tính, trơ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

inactive

không hoạt động, không hoạt tính, trơ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inaktiv /(Adj.)/

(Chemie, Med ) không hoạt tính; không có tác dụng;