TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inactive

không hoạt động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không hoạt tính

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trơ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bất hoạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không hoạt đông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

inactive

inactive

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optically inactive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

inactive

inaktiv

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

untätig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unwirksam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht Aktiv-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

inactive

inactif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For those who have not had their vision, this is a world of inactive suspense.

Với những ai chưa có được viễn ảnh thì thế giới này là một thế giới của sự không chắc chắn đến mức người ta phải chịu thua.

The receiver is angry because the pharmaceuticals, which have a short shelf life, have arrived aged and inactive.

Người nhận tức tối vì đây là loại thuốc có hạn sử dụng ngắn, đã hết hạn và kém hiệu nghiệm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inaktiv /adj/HOÁ, M_TÍNH/

[EN] inactive

[VI] không hoạt động

untätig /adj/VT_THUỶ/

[EN] inactive

[VI] không hoạt đông

nicht Aktiv- /adj/M_TÍNH, VT_THUỶ/

[EN] inactive

[VI] không hoạt động

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inactive

bất hoạt, không hoạt động, không hoạt tính, trơ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inactive /SCIENCE,AGRI/

[DE] unwirksam

[EN] inactive

[FR] inactif

inactive,optically inactive /INDUSTRY-CHEM/

[DE] inaktiv; untätig

[EN] inactive; optically inactive

[FR] inactif

Tự điển Dầu Khí

inactive

o   không hoạt động

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

inactive

Inert.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

inactive

không hoạt động, không hoạt tính, trơ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inactive

không hoạt động