TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unwirksam

vô hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cỏ hiệu lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát hiệu lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có giá trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát giá trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô ích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có hiệu quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unwirksam

inactive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ineffective

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unwirksam

unwirksam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

unwirksam

inactif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sans effet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gurtstraffsysteme sind nach Auslösung unwirksam und müssen ausgetauscht werden.

Sau khi được kích hoạt, các bộ phận siết đai an toàn sẽ hết hiệu quả và phải được thay thế.

v Airbag- und Gurtstraffereinheiten sind nach Auslösung unwirksam und müssen erneuert werden.

Các bộ phận túi khí và bộ phận siết đai sẽ không còn khả năng hoạt động sau khi được kích hoạt và phải được thay thế.

Damit die katalytisch aktive Schicht durch Ablagerungen nicht unwirksam („vergiftet“) wird, darf nur bleifreies und schwefelarmens Benzin getankt werden.

Để lớp chủ động xúc tác không mất tác dụng (bị ức chế xúc tác) do những lớp kết tủa bám bên trên, xe chỉ được phép đổ xăng không chì và ít lưu huỳnh.

Bei der Fahrzeugentsorgung müssen pyrotechnisch arbeitende Gurtstraffer entsprechend der Herstellervorschrift von fachlich qualifiziertem Personal ausgelöst und somit unwirksam gemacht werden.

Khi phế thải xe, các bộ phận siết đai an toàn hoạt động với kỹ thuật kích nổ phải được vô hiệu hóa bằng cách kích hoạt theo quy định của hãng sản xuất bởi các nhân viên có đủ trình độ chuyên môn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unwirksam /(Adj )/

không có hiệu quả;

unwirksam /(Adj )/

không có tác dụng; vô hiệu; vô ích;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unwirksam /(unwirksam) a/

(unwirksam) không cỏ hiệu lực, mát hiệu lực, không có giá trị, mát giá trị, vô hiệu, vô ích.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unwirksam /SCIENCE,AGRI/

[DE] unwirksam

[EN] inactive

[FR] inactif

unwirksam /RESEARCH/

[DE] unwirksam

[EN] ineffective

[FR] sans effet