TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có hiệu quả

không có hiệu quả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

không hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Không sinh lời

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

không có hiệu quả

 ineffective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Non-performing

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

không có hiệu quả

unwirksam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unrationell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie werden deshalb häufig zur Hände- und Flächendesinfektion verwendet.

Do đó thường được sử dụng để khử trùng trên tay và bề mặt, nhưng không có hiệu quả để chống lại các bào tử.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Non-performing

[VI] (adj) Không sinh lời, không có hiệu quả

[EN] (e.g. a ~ loan: Một khoản vốn vay không có hiệu quả).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unwirksam /(Adj )/

không có hiệu quả;

unrationell /(Adj.)/

không hợp lý; không có hiệu quả;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ineffective

không có hiệu quả

 inefficient

không có hiệu quả