TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

inactif

inactive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

idling position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

optically inactive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

inactif

unwirksam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leerlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inaktiv

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

untätig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

inactif

inactif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

inactive

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Rester inactif

o yên không hoạt dộng.

Un inactif

Một người ăn không ngồi rồi.

Remède inactif

VỊ thuốc không công việc.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

inactif,inactive

inactif, ive [inaktif, iv] adj. và n. 1. Không hoạt động, ăn không ngồi rồi. Rester inactif: o yên không hoạt dộng. > Subst. Un inactif: Một người ăn không ngồi rồi. 2. Không công hiệu: Remède inactif: VỊ thuốc không công việc. 3. LÝ Không có tác dụng (làm quay mặt phang phân cực của ánh sáng).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inactif /SCIENCE,AGRI/

[DE] unwirksam

[EN] inactive

[FR] inactif

inactif /IT-TECH/

[DE] Leerlauf

[EN] idling position

[FR] inactif

inactif /INDUSTRY-CHEM/

[DE] inaktiv; untätig

[EN] inactive; optically inactive

[FR] inactif