TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inert

trơ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hd hững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dửng dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uể oải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

inert

inert

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

inert

inert

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inaktiv

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indifferent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reaktionslos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reaktionstraege

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

inert

inerte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chimiquement inactif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Über eine zusätzliche Abgasleitung und ein AGR- Ventil wird ein Teil des Abgases gekühlt oder ungekühlt der Ansaugluft als Inertgas beigemischt (inert: lat.: unbeteiligt).

Một phần của khí thải sau khi đã được làm nguội hoặc chưa được làm nguội được trộn với không khí nạp qua một ống dẫn khí thải bổ sung và một van hồi lưu khí thải.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Leuchtendes Grün: inert (ungiftig, nicht brennbar, nicht korrosiv, nicht oxidierend)

Xanh lá cây sáng bóng: khí trơ (không độc, không dễ cháy, không ăn mòn, không oxy hóa)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kunststoffe sind nicht so inert wie Edelstahl und Glas.

Nhựa không trung tính như thép không gỉ và kính.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inert /a/

ỳ, thụ động, trơ, lãnh đạm, hd hững, dửng dựng, uể oải.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

inert

[EN] inert

[VI] trơ, vô hại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inert /adj/D_KHÍ/

[EN] inert

[VI] trơ (hoá dầu)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inert /INDUSTRY-CHEM/

[DE] inert

[EN] inert

[FR] inerte

inaktiv,indifferent,inert,reaktionslos,reaktionstraege /INDUSTRY-CHEM/

[DE] inaktiv; indifferent; inert; reaktionslos; reaktionstraege

[EN] inert

[FR] chimiquement inactif; inerte

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

inert

[VI] trơ

[EN] inert