inert
(a) trơ (không có hoạt tính, không gây phản ứng) ~ atmosphere: khí quyể n trơ, không khí trơ ~ element: nguyên tố trơ ~ gas: khí tr ơ ~ organic matter: chất h ữ u cơ tr ơ ~ residue: chất tồn d ư vô hại, cặn bã vô hại ~ solvent: dung môi trơ ~ waste: ch ấ t thả i vô h ạ i