passiv /[’pasi:f] (Adj.)/
bị động;
thụ động;
sie ist eine passive Natur : cô ấy là mẫu người thụ động.
passiv /[’pasi:f] (Adj.)/
tiêu cực;
bị ảnh hưởng;
bị tác động;
passiver Raucher : người hút thuốc tiều cực. :
passiv /[’pasi:f] (Adj.)/
không tham gia tích cực;
(hoạt động) trên danh nghĩa;
passiv /[’pasi:f] (Adj.)/
(selten) (dạng, thể) bị độhg;
Passiv /das; -s, -e (PI. selten) (Sprachw.)/
dạng bị động;
thể thụ động (Leideform);