Việt
thụ động
bị động
thụ động giới hạn
áp lực bị động
tiêu cực
tk. không có phần trăm
trạng thái bị động Rankine
Anh
passive
passive Rankine state
Đức
passiv
passiv /adj/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] passive
[VI] thụ động
(tt) thụ dộng, tiêu cực, không chú ý. [L] passive misrepresentation - hiêu lầm, dicn tá lắm (phn active misrepresentation). [TM] [TC] passive debt, bond - trái quyen, CÔ phieu, không sinh lai.
bị động; tk. không có phần trăm
Thụ động, tiêu cực
thụ động, bị động
passive Rankine state, passive
['pæsiv]
o thụ động
Một hệ thống a) không có nguồn năng lượng và b) không phát sinh tín hiệu.
§ passive clay : sét thụ động
§ passive margin : rìa thụ động
§ passive remote sensing : viễn thám thụ động