TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 passive

tính thụ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không có phần trăm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thụ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp lực bị động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái bị động Rankine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến vô công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhánh bị động của đai truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng động và thụ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 passive

 passive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

passive Rankine state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nonreactive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sluggish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

idle line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wattless

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

driven side of belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assets and liabilities

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passive /điện/

tính thụ động

Thiết bị thu phát hoặc các mạch lọc không có nguồn điện động hiệu dụng.

 passive

không có phần trăm

 passive /y học/

thụ động, bị động

 passive

áp lực bị động

passive Rankine state, passive

trạng thái bị động Rankine

 nonreactive, passive, sluggish

trơ

idle line, passive, wattless

tuyến vô công

driven side of belt, passive

nhánh bị động của đai truyền

assets and liabilities, passive, slave

năng động và thụ động