passiv /(pas/
(passiv) 1. bị động, thụ đông, tiêu cực; - e Resistenz cuộc lãn công; 2. (văn phạm) bị động (dạng, thể).
Passivität /f =/
1. [tính] thụ động, bị động, tiêu cực; 2. (hóa) [sự, độ, tính] thụ động (kim loại).
Inaktivität /f =/
1. [sự] thụ động, bị động; 2. (hóa học, y học) [sự] ngừng hoạt động, vô hiệu, mất tác dụng.