Việt
siv a
bị động
thụ đông
tiêu cực
bị động .
Đức
passiv
passiv /(pas/
(passiv) 1. bị động, thụ đông, tiêu cực; - e Resistenz cuộc lãn công; 2. (văn phạm) bị động (dạng, thể).