TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reaktionsträge

chậm phản ứng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

reaktionsträge

inert

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

reaktionsträge

reaktionsträge

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

träg

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

träge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kohlenstoff, Schwefel, Gold und auch die Edelgase treten als einzelne Atome auf, da sie relativ stabil und reaktionsträge sind.

Carbon, lưu huỳnh, vàng và các khí trơ xuất hiện dưới dạng nguyên tử đơn lẻ, vì chúng tương đối ổn định và khó phản ứng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

inert

träg, träge, reaktionsträge

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

reaktionsträge

[VI] chậm phản ứng

[EN] inert